MXV

MXV

Sở Giao dịch Hàng hóa duy nhất tại Việt Nam

Đa dạng mặt hàng

Đa dạng mặt hàng

Đầu tư chỉ với 20 triệu

Mức ký quỹ giao dịch

 

STT HÀNG HÓA MÃ HÀNG HÓA NHÓM HÀNG HÓA

SỞ GIAO DỊCH NƯỚC

NGOÀI LIÊN THÔNG

MỨC KÝ QUỸ

BAN ĐẦU / HỢP ĐỒNG

1 Bạc mini MQI Kim loại COMEX 111,358,500 VNĐ
2 Đồng mini MQC Kim loại COMEX 72,055,500 VNĐ
3 Bạc micro SIL Kim loại COMEX 44,543,400 VNĐ
4 Đồng micro MHG Kim loại COMEX 14,411,100 VNĐ
5 Dầu Brent mini BM Năng lượng ICESG 13,744,140 VNĐ
6 Khí tự nhiên mini NQG Năng lượng NYMEX 26,202,000 VNĐ
7 Dầu thô WTI micro MCLE Năng lượng NYMEX 15,197,160 VNĐ
8 Đồng CPE Kim loại COMEX 144,111,000 VNĐ
9 Bạc SIE Kim loại COMEX 222,717,000 VNĐ
10 Chì LME LEDZ Kim loại LME 90,516,000 VNĐ
11 Đồng LME LDKZ Kim loại LME 377,547,000 VNĐ
12 Kẽm LME LZHZ Kim loại LME 198,301,500 VNĐ
13 Nhôm LME LALZ Kim loại LME 128,628,000 VNĐ
14 Niken LME LNIZ Kim loại LME 644,426,280 VNĐ
15 Thiếc LME LTIZ Kim loại LME 414,229,800 VNĐ
16 Bạch kim PLE Kim loại NYMEX 73,365,600 VNĐ
17 Quặng sắt FEF Kim loại SGX 37,730,880 VNĐ
18 Dầu Brent QO Năng lượng ICEEU 151,185,540 VNĐ
19 Dầu ít lưu huỳnh QP Năng lượng ICEEU 145,206,720 VNĐ
20 Dầu WTI mini NQM Năng lượng NYMEX 75,985,800 VNĐ
21 Dầu WTI CLE Năng lượng NYMEX 151,971,600 VNĐ
22 Khí tự nhiên NGE Năng lượng NYMEX 104,808,000 VNĐ
23 Xăng pha chế RBE Năng lượng NYMEX 183,414,000 VNĐ
24 Dầu cọ thô MPO Nguyên liệu công nghiệp BMDX 46,197,000 VNĐ
25 Đường trắng QW Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 53,356,800 VNĐ
26 Cà phê Robusta LRC Nguyên liệu công nghiệp ICEEU 53,714,100 VNĐ
27 Ca cao CCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 37,468,860 VNĐ
28 Đường 11 SBE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 35,205,960 VNĐ
29 Bông CTE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 88,443,660 VNĐ
30 Cà phê Arabica KCE Nguyên liệu công nghiệp ICEUS 176,863,500 VNĐ
31 Cao su RSS3 TRU Nguyên liệu công nghiệp OSE 6,583,500 VNĐ
32 Cao su TSR20 ZFT Nguyên liệu công nghiệp SGX 13,101,000 VNĐ
33 Ngô ZCE Nông sản CBOT 66,815,100 VNĐ
34 Đậu tương ZSE Nông sản CBOT 110,048,400 VNĐ
35 Khô đậu tương ZME Nông sản CBOT 81,226,200 VNĐ
36 Dầu đậu tương ZLE Nông sản CBOT 82,536,300 VNĐ
37 Lúa mì ZWA Nông sản CBOT 78,606,000 VNĐ
38 Ngô mini XC Nông sản CBOT 13,363,020 VNĐ
39 Đậu tương mini XB Nông sản CBOT 22,009,680 VNĐ
40 Lúa mì mini XW Nông sản CBOT 15,721,200 VNĐ
41 Gạo thô ZRE Nông sản CBOT 44,019,360 VNĐ
42 Lúa mì Kansas KWE Nông sản CBOT 78,606,000 VNĐ

 

Copyright © 2019 All Rights Reserved  

0835.806.806